Cà vạt thắt nơ là một loại cà vạt đa năng, dành cho cả nam và nữ. Một chiếc nơ cổ điển bao gồm một dải vải được thắt lại để tạo thành một chiếc nơ đối xứng.
Chiếc cà vạt này được đeo bởi những người đã leo lên đến đỉnh của bậc thang xã hội và đồng thời với những người ở dưới cùng. Một chiếc nơ có thể là vật trang sức của một nhà quý tộc hoặc một chính trị gia, và đồng thời chiếc nơ được đeo bởi những người hầu, do đó đôi khi xảy ra sự cố khi một người quan trọng bị nhầm lẫn với một người hầu.
Những chiếc nơ đầu tiên xuất hiện khi nào?
Rất khó để xác định chính xác thời điểm chiếc nơ xuất hiện lần đầu tiên, nhưng nếu bạn nhìn vào lịch sử và nghiên cứu những di sản mà tổ tiên chúng ta để lại, bạn có thể thấy rằng nguyên mẫu của chiếc nơ đã xuất hiện vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên ở Trung Quốc, trong thời kỳ trị vì của vị hoàng đế đầu tiên của triều đại Tần.
Vị hoàng đế đầy tham vọng đã ra lệnh sản xuất hơn 8.000 chiến binh đất nung, những người sẽ cùng ông sang thế giới bên kia. Ngoài bộ giáp cổ điển, một số chiến binh còn đeo khăn cổ thắt hình con bướm. Một phát minh tương tự cũng phổ biến ở Rome - vào thế kỷ II trước Công nguyên, quân đội La Mã buộc những chiếc khăn quanh cổ.
Chỉ vào thời xa xưa, một chiếc khăn được buộc quanh cổ không phải để làm đẹp, mà để tránh cảm lạnh và tránh gió bụi.
Và cuộc đời của ông trong vai trò trang trí của một chiếc nơ bắt đầu vào nửa sau của thế kỷ 16. Fashionista có số phận bi thảm, Maria Stewart, đã đưa vào thời trang một chiếc cổ áo, như đuôi chim công quấn quanh cổ. Phía sau anh ta xuất hiện một "cối xay" - một diềm ren có kích thước khổng lồ trên áo nịt ngực.
Không có gì ngạc nhiên khi người Pháp, lo lắng về việc trang trí quần áo của họ trong Chiến tranh Phổ, đã thu hút sự chú ý đến ý tưởng tuyệt vời của lính đánh thuê Croatia - để hai bên áo không bị bung ra, họ buộc một chiếc khăn ngay dưới lượt. - Cổ áo sơ mi xuông và khéo léo xoắn lại theo hình con bướm. Vì phát minh không phải là tiếng Pháp, nên ông được đặt biệt danh không phải bởi một từ hoa mỹ nào đó, mà chỉ bằng những thuật ngữ đơn giản - "Kravat" - có nghĩa là Croat trong tiếng Pháp. Ngày nay ở Pháp và Anh, bất kỳ cà vạt nào cũng được gọi là "Kravat" (tiếng Anh Сravat, FR. Сravate).
Một thời gian nữa trôi qua, và vua Louis XIV lên ngôi của Pháp. Năm 1661, ông thành lập một xưởng thắt cà vạt tại triều đình, nơi chuyên may trang sức đeo cổ tinh xảo cho nhà vua và đoàn tùy tùng, được buộc theo hình những con bướm kỳ dị nhất.
10 năm sau, phụ nữ bắt đầu đeo con bướm, Nữ công tước Lavaye lần đầu tiên được nhìn thấy, và nhiều năm sau, người ta có thể nhìn thấy con bướm Marlene Dietrich.
Người ta không biết chính xác cái tên "con bướm" ra đời từ khi nào, nhưng nó đã được nhắc đến ở Ý vào đầu thế kỷ 19, nhưng người ta thường chấp nhận rằng tên của cà vạt do người Pháp đặt.
Bướm có được dáng vẻ hiện đại sau khi dàn dựng vở opera huyền thoại của G. Puccini "Madame Butterfly" hoặc "Chio-cio-san" - tất cả các nhạc công của dàn nhạc đều đeo một chiếc cà vạt như vậy. Kể từ thời điểm đó, con bướm đã trở nên vững chắc trong thời trang, nó trở thành phong tục để đeo một chiếc nơ đơn sắc với một bộ lễ phục hoặc áo đuôi tôm.
Đây là một câu chuyện lớn về chiếc nơ, và mặc dù thực tế là ngày nay nhiều người sẽ không bao giờ đeo nơ trong đời, chiếc cà vạt này vẫn có tuổi thọ lâu dài. Xét cho cùng, một con bướm là một thứ cổ điển, và chính những thứ đó đã trở thành đối tượng thí nghiệm cho các nhà thiết kế đang nỗ lực đóng góp vào lịch sử thời trang ...